|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyết mạch
| vaisseau sanguin | | | (nghĩa bóng) ce qui est important; ce qui est essentiel; le nerf de la guerre | | | Đồng tiền là huyết mạch | | l'argent est le nerf de la guerre | | | con đường huyết mạch | | | voie importante; voie principale; voie stratégique |
|
|
|
|